Công nghệ đã góp phần làm thay đổi thể thao thế giới rất nhiều trong những năm qua. Môn “thể thao quý tộc” Golf cũng vậy. Với những công nghệ mới về gậy, bóng golf thông minh, thiết bị chống thời tiết khắc nghiệt và phân tích giúp định hướng cho người chơi, có thể thấy một cuộc cách mạng đã làm thay đổi bộ mặt môn thể thao này…
Từ những cuộc cách mạng “nguyên thuỷ”
Người chơi đã làm ra thiết bị golf sớm nhất từ gỗ. Sau đó, họ thuê thợ thủ công để sản xuất thiết bị chất lượng cao hơn. Đến những năm 1500, bộ dụng cụ bao gồm “longnoses” để đánh lái, gậy đánh trên fairway hoặc gậy đánh bóng trên cỏ cho những cú đánh tầm trung, spoon cho những cú đánh ngắn và một gậy đẩy – vẫn được làm bằng gỗ. Mãi đến năm 1750, những người thợ thủ công mới bọc sắt cho những cây gậy. Vào những năm 1870, các nhà máy bắt đầu sản xuất hàng loạt đầu gậy sắt, giúp chúng trở nên chắc chắn và nhẹ hơn.
Golf ngày càng trở nên phổ biến khi các công ty sản xuất bắt đầu thử nghiệm những thiết kế của họ vào những năm 1900. Năm 1925, Câu lạc bộ golf Hoàng gia và Cổ đại của St Andrews, cơ quan quản lý bộ môn golf, đã hợp pháp hóa việc sử dụng các loại gậy có trục bằng thép, mang lại độ chính xác và độ bền cao hơn.
Họ cũng đưa ra quy tắc 14 gậy, quy định người chơi phải mang 14 gậy thay vì trung bình từ 20 đến 30. Những cái tên truyền thống cũng sớm được thay thế bằng hệ thống đánh số ngày nay. Sau Thế chiến hai, nhiều loại gậy chơi golf đã được giới thiệu như Ping Putter, trục graphite, và gậy Big Bertha. Những người chơi cũng đã thấy sự ra đời của các loại gậy được thửa riêng, chẳng hạn như PXG. Các công ty không chỉ sửa sang lại gậy chơi mà họ còn điều chỉnh các phần khác của môn thể thao với sự trợ giúp của công nghệ.
Tới những cuộc chạy đua công nghệ
Một trong những bổ sung mới đầu tiên cho sân golf ngày nay là xe golf có GPS hay Hệ thống định vị toàn cầu dựa trên vệ tinh. Hệ thống quản lý sân golf, được quản lí thông qua máy tính và màn hình 10 inch, hiển thị tổng quan từng lỗ golf để cho phép người chơi tìm lỗ tiếp theo và cách thực hiện cú đánh. Hệ thống cũng cung cấp các chế độ xem khác nhau về sân và dữ liệu điểm.
Cảm biến trên xe golf cũng có thể xác định khoảng cách từ điểm phát bóng đến bóng. Sử dụng tia laser đo khoảng cách, golfer có thể dễ dàng đánh giá số thước cần thiết cho bất kì cú đánh nào. Họ cũng có thể sử dụng cảm biến xoay, gắn vào găng tay hoặc gậy, để đo tốc độ, nhịp độ và góc của cú xoay để hướng dẫn họ thực hiện cú đánh. Một số sân cũng sử dụng các cảm biến bên dưới phạm vi đánh để đo áp lực và thế đứng. Radar Doppler có thể đo chuyển động của người chơi, khoảng cách đánh và quỹ đạo của bóng.
Các ứng dụng như Arccos đang sử dụng cảm biến để cung cấp theo dõi dữ liệu nhằm giúp người chơi cải thiện cú đánh của họ. Các cảm biến, được đặt ở phần cuối của tay cầm gậy, đều dựa trên cú swing, giống như công nghệ màn hình khởi động. Các gậy golf truyền dữ liệu từ các cảm biến đến ứng dụng, sau đó biến điện thoại thành máy đo khoảng cách GPS để đo khoảng cách của các sân golf được lập trình trước.
Hệ thống thu thập hàng nghìn điểm dữ liệu vị trí trong mỗi vòng đấu để cung cấp cho người chơi lời khuyên cụ thể về khoảng cách mỗi cú đánh, cách sử dụng gậy và những kĩ năng họ cần trau dồi. Nó cũng xem xét độ cao và thời tiết, trong đó có tốc độ gió, hướng gió, lượng mưa và nhiệt độ, cũng như thu thập dữ liệu về cách người chơi cầm gậy và xác định độ bám tốt thông qua máy học.
Ban đầu, PGA ShotLink được thiết kế để lưu giữ dữ liệu lịch sử và điểm số của trò chơi, nhưng ngày nay nó cung cấp thông tin về cách người chơi có thể cải thiện lối chơi của họ. Bởi vì hệ thống cung cấp dữ liệu chuyên sâu và phân tích hiệu suất, người chơi luôn nắm rõ thông tin. Thông qua thực tế tăng cường (AR), người chơi có thể sử dụng một ứng dụng tương tự để quét sân xung quanh họ và tạo giao diện kĩ thuật số về các bẫy và đường đi tốt nhất trong thế giới thực và trong thời gian thực.
Việc tối ưu hóa khí động học là rất quan trọng để đánh một cú ace. Một quả bóng mềm sẽ chỉ bay xa bằng một nửa quả bóng có vết lõm. Lực nâng của vết lõm (hướng quả bóng lên trên) và lực kéo (hướng quả bóng ngược lại với chuyển động) nhạy cảm với độ sâu của vết lõm. Các vết lõm cho phép một lớp không khí hỗn loạn mỏng đi theo bề mặt của quả bóng ra xa hơn một chút xung quanh mặt sau, làm giảm lực cản…
Người ta cũng đã được giới thiệu các loại bóng thông minh như bóng GEN i1 và GENiUS. Cả hai đều có một cảm biến nhúng và MCU tích hợp truyền dữ liệu đến điện thoại thông minh qua Bluetooth. Các quả bóng có thể đo tổng khoảng cách, độ xoáy và tốc độ bóng ban đầu. Chúng cũng có thể kết nối với gậy để cung cấp chi tiết hơn về độ bám và lực của cú đánh.
Việc duy trì một sân golf cũng dễ dàng quản lí hơn với công nghệ. Cảm biến từ xa có thể báo cáo độ ẩm, nhiệt độ và nồng độ muối của đất đến điện thoại thông minh và máy tính trong vài phút. Chúng cũng có thể giám sát hệ thống tưới, đánh giá điều kiện sân, ghi lại việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón, theo dõi lao động và danh sách… Camera hồng ngoại cầm tay cũng có thể phát hiện bề mặt sân cỏ rất lâu trước khi mắt người có thể.
Công nghệ sẽ thay đổi cách chơi golf
Công nghệ đang thay đổi cách chơi của golfer qua từng năm. Rất khó để biết tương lai sẽ ra sao, nhưng người ta chỉ có thể dự đoán được điều gì ở phía trước.
Với việc các kĩ sư vẫn đang nghiên cứu động lực học của va chạm, tốc độ nảy, vị trí trọng tâm và sự liên kết trực quan, thật công bằng khi giả định rằng gậy golf sẽ phát triển để trở nên hiệu quả hơn nhưng vẫn nhẹ. Ngành công nghiệp cũng đã bắt đầu thử nghiệm các bộ phận in 3D và các vật liệu mới, chẳng hạn như thép, vonfram, uretan và nhựa.
Các quả bóng golf thông minh có thể trở nên dễ theo dõi như một cách để tìm các cú đánh lạc và ghi lại các vòng. Chúng cũng sẽ tiếp tục thu thập dữ liệu như trục quay, tốc độ, vận tốc, lực nâng khí động học và quỹ đạo. Công nghệ như robot cắt cỏ sẽ trở thành tiêu chuẩn. Máy bay không người lái cũng có thể giúp giám sát khu vực sân để tìm bất kì điểm nào cần bảo trì hoặc kiểm soát xử lý nước. Với sự gia tăng của các phương tiện tự hành, xe golf không người lái dường như là một khả năng khác.