Những người mới chơi golf thường dễ nhầm lẫn các thuật ngữ, đặc biệt là các từ liên quan tới cách tính điểm trên sân, và “birdie” là một trong số đó.
Birdie là gì?
Birdie là thuật ngữ chơi golf được dùng để chỉ điểm số mà bạn đánh 1 gậy ít hơn số gậy tiêu chuẩn (par) được quy định ở hố golf bất kỳ.
Birdie là thuật ngữ chơi golf được dùng để chỉ điểm số mà bạn đánh 1 gậy ít hơn số gậy tiêu chuẩn (par) được quy định ở hố golf bất kỳ. Số điểm cần cho birdie ở các hố cụ thể như sau:
- 2 gậy ở hố par-3
- 3 gậy ở hố par-4
- 4 gậy ở hố par-5
- 5 gậy ở hố par-6
Lịch sử thuật ngữ birdie?
Thuật ngữ Birdie bắt nguồn từ tiếng lóng của Mỹ, có nghĩa là “chim” (bird), với mục đích thể hiện một điều gì đó vô cùng tuyệt vời. Có nhiều quan điểm khác nhau về nguồn gốc thực sự của thuật ngữ này, nhưng sự kiện được công nhận nhiều nhất về thời điểm ra đời của birdie là trong trận đánh golf tại Atlantic City Country Club, bang New Jersey năm 1903. Tuy nhiên, mãi đến những năm 1910, việc sử dụng birdie để biểu thị điểm số dưới par mới trở nên phổ biến rộng rãi toàn thế giới.
Birdie có khó đạt được?
Trung bình, những golfer ở Tour ghi được birdie khoảng 15-25% thời gian chơi và đây thực sự là một con số phi thường được thực hiện bởi những người chơi tốt nhất thế giới.
Birdie và những thực tế
“Double birdie” đôi khi được dùng để thể hiện điểm số dưới par 2 gậy, tuy nhiên, thuật ngữ được dùng thường xuyên hơn để ghi nhận thành tích này là “Eagle”.
“Birdie putt” là thuật ngữ chỉ cú putt mà nếu được thực hiện, kết quả sẽ là một điểm dưới par cho hố golf cụ thể đó.
“Gross birdie” là điểm số bạn nhận được khi thực hiện ít hơn 1 gậy so với điểm par của hố.
“Net birdie” là điểm birdie được áp dụng sau khi handicap của bạn đã được áp dụng cho điểm số.
Khi bạn đạt được birdie và ghi nó vào thẻ điểm, thông thường hãy khoanh tròn điểm số đó. Ví dụ nếu bạn chỉ mất 3 gậy ở hố par 4, bạn sẽ khoanh số 3 trên thẻ.
Một số kỷ lục Birdie golf trong các giải PGA có thể kể đến như sau:
Niemann
Tại chặng golf PGA Tour đầu năm 2020 ở Kapalua, Niemann đã thu tổng cộng 31 birdie. Trong đó, 9 birdie ở vòng cuối đã giúp golf thủ Chile này vươn lên ngôi đầu bảng, cùng với Harris English, ở điểm -25.
Tuy nhiên, sau một hố phụ, Niemann ngậm ngùi khi phải về á quân với thành tích chỉ chốt hố với điểm par, còn đối thủ Harris English ghi birdie và đạt danh hiệu quán quân kéo dài hơn 7 năm.
Dù không vô địch nhưng với thành tích trên nhưng golf thủ Niemann đã lọt top những golf thủ ẵm birdie nhiều nhất trong lịch sử các giải đấu gậy ở PGA Tour. Thậm chí thành tích này đã suýt san bằng kỷ lục 32 birdie của 2 golf thủ nổi tiếng Paul Gow và Mark Calcavecchia.
Jeff Overton
Trong danh sách những kỷ lục trên, chỉ có một nửa số golfer là nhà vô địch của các giải đấu tương ứng. Jeff Overton dù ghi đến 31 birdie nhưng cũng chỉ dừng lại ở hạng 27 tại giải The American Express năm 2013.
Mark Calcavecchia
Kỷ lục lớn nhất được ghi nhận cho tới nay là 32 birdie tại PGA Tour. Golf thủ đầu tiên đạt thành tích này là Mark Calcavecchia – nhà vô địch giải The Open năm 1989.
Kỷ lục này của Calcavecchia cũng được lập tại giải Waste Managment Phoenix Open năm 2001. Một điều khá thú vị là Calcavecchia cũng giữ kỷ lục ấn tượng khác là ghi liên tiếp 9 birdie trong một giải đấu.
Paul Gow
Golfer thứ hai giữ kỷ lục này là một danh thủ ít tiếng tăm – Paul Gow. Golf thủ người Úc dù ghi tới 32 birdie ở giải B C Open 2001, nhưng anh cũng không thể dành chiến thắng chung cuộc khi để thua ở trận play off. Thậm chí, Paul Gow còn chưa từng vô địch bất cứ giải đấu nào thuộc PGA Tour.
Qua những thông tin trên đây, Golfcity mong rằng bạn đọc đã nắm rõ hơn về thuật ngữ Birdie golf để có thể dễ dàng tính điểm trên sân đấu. Nếu còn bất cứ thắc mắc về các thuật ngữ cũng như kỹ thuật, thiết bị chơi golf nào khác, bạn đọc có thể liên hệ ngay với Golfcity để các chuyên viên của chúng tôi giải đáp tất cả các thắc mắc giúp bạn tự tin hơn trên sân cỏ.