Golf lâu nay vẫn luôn là bộ môn thể thao rất khó để người chơi theo đuổi. Không chỉ có những kỹ thuật khó nhằm mà trong Golf còn có cả những thuật ngữ chỉ dùng riêng cho Golf. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho các Golfer một số từ vựng tiếng anh về Golf mà các Golfer mới tập chơi, hay muốn tìm hiểu về Golf không được bỏ qua.
Tại sao bạn cần nắm rõ từ vựng tiếng anh về golf
Golf là một bộ môn mới được du nhập vào Việt Nam và một vài năm trở lại đây đã trở nên phổ biến, được rất nhiều người yêu thích. Tuy nhiên việc đầu tiên để trở thành một Golfer chuyên nghiệp đó là bạn cần phải tìm hiểu những từ vựng tiếng anh về golf. Nắm rõ những thuật ngữ này sẽ giúp anh chị hiểu hơn về golf, từ đó nhanh chóng nâng cao trình độ của chính mình.
Các từ vựng trong golf này khá phức tạp, đòi hỏi người chơi phải kiên trì tìm hiểu thì mới có thể nhớ và nắm rõ.
1. Hole-in-one: hay còn có tên gọi là ACE/ HIO/ điểm một/ Đây là cú đánh mà bóng từ điểm phát vào thẳng vào lỗ (trường hợp này chỉ xảy ra ở hố Par3).
2. Address: – vào bóng – khi Golfer chuẩn bị vào tư thế đứng và chạm gậy xuống đất. Trong những trường hợp đặc biệt như bẫy cát, người chơi Golf được xem như “Address” khi đã lấy thế đứng, chứ không được chạm đầu gậy xuống mặt đất.
3. Back door: bóng vào cửa sau – Khi trái bóng chạy vòng quanh miệng hố rồi rơi vào hố từ phía sau.
– Advice là lời khuyên hay đề nghị giúp đỡ người chơi về cách thi đấu, lựa chọn gậy hay tư thế setup,… Các thông tin liên quan đến luật chơi hay địa hình sân: vị trí các chướng ngại, gậy cờ, độ dốc,… không được coi là “Advice”. Tuy nhiên, việc cho hay nhận “Advice” từ bất cứ ai ngoài bạn đấu cùng hoặc caddie là không được phép.
4. Backspin: là một cú đánh làm bóng dừng lại nhanh chóng khi chạm đất và chạy ngược lại.
5. Best ball: đây là trường hợp xảy ra trong cuộc đấu theo nhóm trên 2 người. Trên từng hố, điểm của nhóm được quyết định bằng điểm của cá nhân của người giỏi nhất trong nhóm. Best ball phù hợp cho cả hình thức đấu lỗ lẫn đấu gậy.
6. Best shot: trong cuộc đấu theo nhóm, người chơi sẽ đánh bóng của mình và chọn ra bóng có vị trí tốt nhất để đánh dấu cho những người còn lại đánh cú đánh kế tiếp theo vị trí này. Quá trình này được lặp lại cho tới khi bóng vào lỗ. Cú Best shot thường được dùng cho hình thức đấu gậy.
7. Ball/pitch mark: là vết lõm do bóng tạo nên khi bóng rơi trên khu vực Green hay Fairway.
8. Chip shot: là cú đánh thấp, ngắn từ vị trí gần Green. Tùy vào khoảng cách mà người chơi có thể đánh trên đầu bóng, xoáy hậu hay đánh bình thường.
9. Divot: Là một miếng cỏ nhỏ bị cắt khi mặt gậy golf tiếp đất. Divot thường xảy ra khi một người chơi sử dụng các gậy có độ nghiêng cao (Ví dụ: sắt 8,9, gậy kỹ thuật P, W, …).
10. Double eagle: Hay ALBATROSS, đây là trường hợp rất hiếm khi xảy ra, có nghĩa là âm 3 gậy. Double Eagle chỉ có ở những hố par 5.
11. Draw Là cú đánh có chủ ý tạo đường bóng từ phải sang trái (với những người thuận tay phải) nhưng kết quả bóng golf rơi thẳng theo đường trung tâm.
12. Flight: Là thuật ngữ này mô tả một nhóm chơi trong thi đấu. Golfer được xếp vào cùng một nhóm dựa vào Handicap.
13. Foursome: Là một nhóm chơi có 4 người.
14. Fried Egg: Là một từ vựng tiếng anh về Golf chỉ các tình huống bóng rơi vào bẫy cát và bị chìm một nửa.
15. Gimmie Là vòng tròn ở quanh hỗ trong những cuộc thi đấu Amateur làm nhanh tốc độ chơi. Khi bóng vào vòng Gimmie, Golfer được tính thêm 1 gậy mà không cần phải tiếp tục đánh.
16. Grain (of Grass): Là hướng cỏ xuôi chiều, làm tốc độ bóng nhanh hơn so với bình thường.
17. Grasscutter: Sau khi thực hiện cú đánh mạnh đường bóng bay thấp gần như chỉ lướt trên mặt cỏ.
18. Handicap: Là số điểm chấp cho một người chơi, nó thể hiện trình độ, đẳng cấp của một golfer. Điểm chấp tốt nhất là 0.
19. Honor: Người chơi hoặc nhóm chơi vừa thắng ở lỗ vừa chơi sẽ được quyền phát bóng trước. Khi lỗ chơi có kết quả hoà thì thứ tự đánh vẫn được giữ nguyên như cũ.
20. Hook: là đường bóng bay từ phải qua trái.
21. Links: Sân golf gần bờ biển có ảnh hưởng bởi khí hậu biển.
22. LPGA Hiệp hội golf: nhà nghề dành cho người chơi nữ.
23. Net score: Là hiệu số điểm tổng điểm (Gross Score) trừ cho điểm chấp (Handicap).
24. Playing through: Là hành động nhường nhóm phía sau nhanh hơn vượt lên đánh trước.
25. Reading the Green: Đọc đường bóng là hành động xác định đường đi của bóng tới hỗ trong Green, tốc độ bóng, chiều cỏ đổ, cỏ khô hay ướt,…
26. Rough: từ vựng tiếng anh trong Golf chỉ phần cỏ cao quanh Fairway và Green.
27. Sand trap: hay còn được gọi là Bunker, thuộc bẫy cát khi chơi bóng, ở khu vực này golfer không được để đầu gậy chạm xuống cát.
28. Slice: Là cách đánh bóng có hướng bay từ trái sang phải là nguyên nhân của cú swing từ ngoài vào trong.
29. Spike marker: Là những vết xước nằm trên bề mặt Green do đinh giày của người chơi trước để lại, gây ảnh hưởng tới đường lăn của bóng.
30. Spoon: Là một từ vựng tiếng anh chỉ một loại gậy gỗ có độ Loft cao trong golf (Gậy 3 gỗ).
31. Sudden death: từ vựng tiếng anh golf này sử dụng trong đấu lỗ, là khi 2 người hoà hố họ tiếp tục chơi cho đến khi có người thắng cuộc thì sẽ kết thúc.
32. Swing Là sự chuyển động vung gậy trước, trong và sau khi gậy tiếp xúc với bóng.
33. Thin shot Cú đánh vào phần trên hay đầu của bóng làm đường bóng bay thấp và ngắn.
34. Water hole Golfer phải đánh vượt qua hồ nước, ao, suối để chơi một hố Golf thì hố đó được gọi là Water hole.
Trên đây là những từ vựng tiếng anh về golf thông dụng và cơ bản nhất. Hy vọng với những thông tin, chia sẻ sẽ giúp Golfer nhanh chóng hiểu rõ hơn về môn thể thao này, từ đó nâng cao trình độ chơi của mình.